CHƯƠNG TRÌNH KHUNG ĐÀO TẠO
Tên nghề: Thiết kế Web
Mã nghề: 50480210
Trình độ đào tạo: Trung cấp nghề
Bằng cấp sau khi TN: Bằng tốt nghiệp Trung cấp nghề,
Mã nghề: 50480210
Trình độ đào tạo: Trung cấp nghề
Bằng cấp sau khi TN: Bằng tốt nghiệp Trung cấp nghề,
Đối tượng tuyển sinh: Tốt nghiệp Trung học phổ thông hoặc tương đương (tốt nghiệp Trung học cơ sở thì học thêm phần văn hóa phổ thông theo quy định của Bộ Giáo dục và đào tạo).
I. DANH MỤC CÁC MÔN HỌC, MÔ ĐUN ĐÀO TẠO BẮT BUỘC, THỜI GIAN VÀ PHÂN BỔ THỜI GIAN:
I. DANH MỤC CÁC MÔN HỌC, MÔ ĐUN ĐÀO TẠO BẮT BUỘC, THỜI GIAN VÀ PHÂN BỔ THỜI GIAN:
Mã MH, MĐ |
Tên môn học, mô đun | Thời gian đào tạo |
Thời gian của môn học, mô đun (giờ) | |||
Năm học |
Học kỳ | Tổng số | Trong đó | |||
Giờ LT | Giờ TH | |||||
I | Các môn học chung | 210 | 115 | 95 | ||
MH 01 | Chính trị | 1 | I | 30 | 30 | 0 |
MH 02 | Pháp luật | 1 | I | 15 | 15 | 0 |
MH 03 | Giáo dục thể chất | 1 | I | 30 | 0 | 30 |
MH 04 | Giáo dục quốc phòng | 1 | I | 45 | 0 | 45 |
MH05 | Tin học | 1 | I | 30 | 10 | 20 |
MH 06 | Ngoại ngữ | 1 | I | 60 | 60 | 0 |
II | Các môn học, mô đun đào tạo nghề bắt buộc | 2190 | 515 | 1675 | ||
II.1 | Các môn học, mô đun kỹ thuật cơ sở | 540 | 185 | 355 | ||
MĐ 07 | Tin học văn phòng | 1 | I | 120 | 30 | 90 |
MĐ 08 | Internet | 1 | I | 60 | 20 | 40 |
MH 09 | Lập trình căn bản | 1 | I | 150 | 45 | 105 |
MH 10 | Anh văn chuyên ngành | 1 | II | 60 | 45 | 15 |
MH 11 | Cơ sỡ dữ liệu | 1 | II | 135 | 38 | 97 |
II.2 | Các môn học, mô đun chuyên môn nghề | 1650 | 330 | 1320 | ||
MĐ 12 | Lập trình Web căn bản | 1 | II | 150 | 45 | 105 |
MĐ 13 | Thiết kế và xử lý ảnh Web | 1 | II | 120 | 30 | 90 |
MĐ 14 | Mạng máy tính | 1 | II | 120 | 30 | 90 |
MĐ 15 | Thiết kế Layout Web (photoshop) | 2 | I | 120 | 30 | 90 |
MĐ 16 | Tổ chức và thiết kế Website (Dreamweaver) | 2 | I | 120 | 30 | 90 |
MĐ 17 | Đồ án thiết kế Web | 2 | II | 90 | 0 | 90 |
MĐ 18 | Quản trị Webserver và mailserver | 2 | I | 120 | 30 | 90 |
MĐ 19 | Thực tập tốt nghiệp | 2 | I | 300 | 0 | 300 |
MĐ 20 | Công cụ thiết kế và vẽ đồ họa (Corel Draw) | 2 | I | 120 | 30 | 90 |
MĐ 21 | PHP & MySQL | 2 | II | 150 | 45 | 105 |
MĐ 22 | Thiết kế đa truyền thông (Flash) | 2 | I | 120 | 30 | 90 |
MĐ 23 | Hệ quản trị CSDL ( SQL server) | 2 | II | 120 | 30 | 90 |
Tổng cộng: | 2400 | 630 | 1770 |