sòng bạc okada - trang web chính thức

CHƯƠNG TRÌNH KHUNG ĐÀO TẠO
Tên nghề: Vận hành máy thi công mặt
Mã nghề: 40510248
Trình độ đào tạo: Trung cấp
Đối tượng tuyển sinh: Tốt nghiệp Trung học phổ thông hoặc tương đương;
Số lượng môn học, mô đun đào tạo: 26
Bằng cấp sau khi tốt nghiệp: Bằng tốt nghiệp Trung cấp
I. THỜI GIAN CỦA KHOÁ HỌC VÀ THỜI GIAN THỰC HỌC TỐI THIỂU:
1. Thời gian của khoá học và thời gian thực học tối thiểu:
– Thời gian khoá học: 1,5 năm
– Thời gian học tập: 68 tuần
– Thời gian thực học tối thiểu:  2200 giờ
– Thời gian ôn, kiểm tra hết môn học, mô đun và thi tốt nghiệp: 259 giờ
(Trong đó thi tốt nghiệp: 110 giờ)
2. Phân bổ thời gian thực học tối thiểu:
– Thời gian học các môn học chung bắt buộc: 210 giờ
– Thời gian học các môn học, mô đun đào tạo nghề:1990 giờ
  + Thời gian học bắt buộc 1650 giờ; Thời gian học tự chọn: 340 giờ
  + Thời gian học lý thuyết:  690 giờ; Thời gian học thực hành: 1381 giờ
II. DANH MỤC CÁC MÔN HỌC, MÔ ĐUN ĐÀO TẠO ,THỜI GIAN VÀ PHÂN BỔ THỜI GIAN:
MÃ MH,
Tên môn học, mô đun Thời gian đào tạo (giờ)
Tổng số Trong đó
Lý thuyết Thực hành Kiểm tra
I Các môn học chung 210 106 87 17
MH 01 Chính trị 30 22 6 2
MH 02 Pháp luật 15 10 4 1
MH 03 Giáo dục thể chất 30 3 24 3
MH 04 Giáo dục quốc phòng – An ninh 45 28 13 4
MH 05 Tin học 30 13 15 2
MH 06 Ngoại ngữ (Anh văn) 60 30 25 5
II Các môn học, mô đun đào tạo nghề bắt buộc 1650 492 1046 112
II.1 Các môn học, mô đun kỹ thuật cơ sở 410 258 126 26
MH 07 Vẽ kỹ thuật 60 46 10 4
MH 08 Dung sai 30 20 8 2
MH 09 Cơ kỹ thuật 45 35 7 3
MH 10 Điện kỹ thuật 45 35 7 3
MH 11 Nhiên liệu và dầu mỡ bôi trơn 30 25 3 2
MH 12 Kỹ thuật thi công mặt đường 30 25 3 2
MĐ 13 An toàn lao động và vệ sinh môi trường 40 10 29 1
MH 14 Bảo dưỡng động cơ đốt trong trên máy thi công mặt đường 120 45 71 4
II.2 Các môn học, mô đun chuyên môn nghề 1240 234 920 86
MĐ 15 Bảo dưỡng lỹ thuật gầm và thiết bị công tác máy san 60 20 38 2
MĐ16 Bảo dưỡng lỹ thuật gầm và thiết bị công tác máy lu 60 20 38 2
MĐ 17 Bảo dưỡng lỹ thuật gầm và thiết bị công tác máy rải thi công mặt đường 60 20 38 2
MĐ 18 Bảo dưỡng kỹ thuật các máy thi công mặt đường liên quan 60 20 38 2
MĐ 19 Bảo dưỡng trang bị điện trên máy thi công mặt đường 60 20 38 2
MĐ 20 Vận hành máy san thi công mặt đường 200 20 175 5
MH 21 Vận hành máy lu thi công mặt đường 80 10 68 2
MĐ 22 Vận hành máy rải TC mặt đường 200 20 175 5
MĐ 23 Vận hành một số máy thi công mặt đường 80 10 68 2
MĐ 24 Xử lý tình huống khi thi công 40 5 34 1
MĐ 25 Thực tập sản xuất 240 5 234 1
III Các môn học, mô đun đào tạo nghề tự chọn 340 82  238 20
Tổng cộng: 2200 690 1381 149
All in one