sòng bạc okada - trang web chính thức

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP

Theo Quyết định số: 110/QĐ-CĐGTVTTWIII ngày 11 tháng 5 năm 2023 của Hiệu trưởng trường Cao đẳng GTVT TW III

STT DANH HIỆU NGHỀ HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH XẾP LOẠI SỐ HIỆU VÀO SỔ
1 kỹ sư thực hành Công nghệ ô tô Nguyễn Tuấn Anh 14/4/2001 Khá 000454 454-23/K14
2 kỹ sư thực hành Công nghệ ô tô Võ Đường Tiểu Băng 19/7/1997 Khá 000455 455-23/K14
3 kỹ sư thực hành Công nghệ ô tô Nguyễn Thanh Gia Bảo 29/4/2002 Trung bình khá 000456 456-23/K14
4 kỹ sư thực hành Công nghệ ô tô Phạm Lê Bảo 23/7/2002 Khá 000457 457-23/K14
5 kỹ sư thực hành Công nghệ ô tô Phạm Hữu Chí 29/7/2002 Giỏi 000458 458-23/K14
6 kỹ sư thực hành Công nghệ ô tô Lê Chí Công 27/12/1999 Giỏi 000459 459-23/K14
7 kỹ sư thực hành Công nghệ ô tô Lê Hải Đăng 29/10/2002 Khá 000460 460-23/K14
8 kỹ sư thực hành Công nghệ ô tô Lê Quốc Đạt 27/4/2001 Khá 000461 461-23/K14
9 kỹ sư thực hành Công nghệ ô tô Nguyễn Văn Hà 12/5/2002 Khá 000462 462-23/K14
10 kỹ sư thực hành Công nghệ ô tô Phạm Văn Hải 01/02/2002 Khá 000463 463-23/K14
11 kỹ sư thực hành Công nghệ ô tô Cao Chí Hào 23/6/1998 Giỏi 000464 464-23/K14
12 kỹ sư thực hành Công nghệ ô tô Hoàng Minh Hiếu 24/02/2002 Khá 000465 465-23/K14
13 kỹ sư thực hành Công nghệ ô tô Hán Quang Học 28/11/2002 Khá 000466 466-23/K14
14 kỹ sư thực hành Công nghệ ô tô Nguyễn Thái Học 22/01/2002 Khá 000467 467-23/K14
15 kỹ sư thực hành Công nghệ ô tô Lê Quang Hùng 24/5/2002 Khá 000468 468-23/K14
16 kỹ sư thực hành Công nghệ ô tô Phạm Văn Hùng 31/5/1999 Giỏi 000469 469-23/K14
17 kỹ sư thực hành Công nghệ ô tô Nguyễn Quốc Hưng 02/7/2002 Giỏi 000470 470-23/K14
18 kỹ sư thực hành Công nghệ ô tô Võ Duy Khang 09/8/2001 Khá 000471 471-23/K14
19 kỹ sư thực hành Công nghệ ô tô Nông Chương Khánh 18/02/2002 Khá 000472 472-23/K14
20 kỹ sư thực hành Công nghệ ô tô Duy Nhật Khoa 03/7/2002 Khá 000473 473-23/K14
21 kỹ sư thực hành Công nghệ ô tô Lê Ngọc Khương 03/11/2002 Khá 000474 474-23/K14
22 kỹ sư thực hành Công nghệ ô tô Nguyễn Nhật Long 05/10/2002 Khá 000475 475-23/K14
23 kỹ sư thực hành Công nghệ ô tô Hoàng Văn Mạnh 01/4/2001 Khá 000476 476-23/K14
24 kỹ sư thực hành Công nghệ ô tô Huỳnh Chí Nguyên 16/4/2002 Khá 000477 477-23/K14
25 kỹ sư thực hành Công nghệ ô tô Trần Thanh Nhàn 24/02/2002 Khá 000478 478-23/K14
26 kỹ sư thực hành Công nghệ ô tô Hoàng Văn Nhân 04/4/2002 Giỏi 000479 479-23/K14
27 kỹ sư thực hành Công nghệ ô tô Phạm Xuân Nhật 10/10/2002 Khá 000480 480-23/K14
28 kỹ sư thực hành Công nghệ ô tô Nguyễn Văn Phong 27/3/2002 Trung bình khá 000481 481-23/K14
29 kỹ sư thực hành Công nghệ ô tô Đỗ An Phước 05/8/2002 Giỏi 000482 482-23/K14
30 kỹ sư thực hành Công nghệ ô tô Kon Sơ Ha Piêr 08/01/2002 Khá 000483 483-23/K14
31 kỹ sư thực hành Công nghệ ô tô Thạch Vũ Quỳnh 17/9/1999 Khá 000484 484-23/K14
32 kỹ sư thực hành Công nghệ ô tô Hà Công Tài 06/10/2002 Khá 000485 485-23/K14
33 kỹ sư thực hành Công nghệ ô tô Lê Trọng Tấn 16/8/2002 Khá 000486 486-23/K14
34 kỹ sư thực hành Công nghệ ô tô Khưu Lý Thái 22/9/2002 Khá 000487 487-23/K14
35 kỹ sư thực hành Công nghệ ô tô Nguyễn Hoàng Thái 22/10/2002 Trung bình khá 000488 488-23/K14
36 kỹ sư thực hành Công nghệ ô tô Võ Viết Thanh 31/5/2002 Khá 000489 489-23/K14
37 kỹ sư thực hành Công nghệ ô tô Võ Đại Thành 25/3/2001 Khá 000490 490-23/K14
38 kỹ sư thực hành Công nghệ ô tô Danh Hoàng Trọng 08/7/1998 Khá 000491 491-23/K14
39 kỹ sư thực hành Công nghệ ô tô Nguyễn Đức Trọng 28/01/2002 Khá 000492 492-23/K14
40 kỹ sư thực hành Công nghệ ô tô Trương Phạm Nhật Trường 12/9/1999 Khá 000493 493-23/K14
41 kỹ sư thực hành Công nghệ ô tô Vũ Xuân Trường 10/8/2002 Trung bình khá 000494 494-23/K14
42 kỹ sư thực hành Công nghệ ô tô Lê Đình Văn 17/10/2002 Khá 000495 495-23/K14
43 kỹ sư thực hành Công nghệ ô tô Thái Duy Vĩ 01/9/2002 Khá 000496 496-23/K14
44 kỹ sư thực hành Công nghệ ô tô Nguyễn Văn Vinh 27/01/2002 Khá 000497 497-23/K14
45 kỹ sư thực hành Công nghệ ô tô Hà Quốc Bảo 02/11/2002 Khá 000498 498-23/K14
46 kỹ sư thực hành Công nghệ ô tô Phạm Văn Cành 16/02/2002 Khá 000499 499-23/K14
47 kỹ sư thực hành Công nghệ ô tô Quách Hữu Cảnh 19/11/2000 Trung bình khá 000500 500-23/K14
48 kỹ sư thực hành Công nghệ ô tô Nguyễn Minh Chuẩn 14/8/2002 Khá 000501 501-23/K14
49 kỹ sư thực hành Công nghệ ô tô Đỗ Linh Cường 08/01/2002 Trung bình khá 000502 502-23/K14
50 kỹ sư thực hành Công nghệ ô tô Đỗ Thành Danh 01/5/2002 Khá 000503 503-23/K14
51 kỹ sư thực hành Công nghệ ô tô Huỳnh Văn Danh 27/01/2002 Trung bình khá 000504 504-23/K14
52 kỹ sư thực hành Công nghệ ô tô Quách Anh Duy 11/8/1991 Giỏi 000505 505-23/K14
53 kỹ sư thực hành Công nghệ ô tô Nguyễn Thành Hiếu 09/02/2002 Trung bình khá 000506 506-23/K14
54 kỹ sư thực hành Công nghệ ô tô Lê Nguyên Hoàng 10/4/2002 Trung bình khá 000507 507-23/K14
55 kỹ sư thực hành Công nghệ ô tô Phan Văn Hộp 25/3/2002 Khá 000508 508-23/K14
56 kỹ sư thực hành Công nghệ ô tô Nguyễn Phi Hùng 17/02/2002 Khá 000509 509-23/K14
57 kỹ sư thực hành Công nghệ ô tô Phan Đức Huy 29/12/2002 Trung bình khá 000510 510-23/K14
58 kỹ sư thực hành Công nghệ ô tô Tống Phước Huy 10/5/2001 Trung bình khá 000511 511-23/K14
59 kỹ sư thực hành Công nghệ ô tô Phạm Quốc Khải 08/3/2002 Khá 000512 512-23/K14
60 kỹ sư thực hành Công nghệ ô tô Hồ Nhĩ Khang 20/6/2002 Trung bình khá 000513 513-23/K14
61 kỹ sư thực hành Công nghệ ô tô Lưu Trí Khang 25/7/2001 Khá 000514 514-23/K14
62 kỹ sư thực hành Công nghệ ô tô Trần Duy Khánh 12/10/2002 Khá 000515 515-23/K14
63 kỹ sư thực hành Công nghệ ô tô Nguyễn Quốc Khoa 16/12/2002 Khá 000516 516-23/K14
64 kỹ sư thực hành Công nghệ ô tô Châu Lâm 09/5/1999 Khá 000517 517-23/K14
65 kỹ sư thực hành Công nghệ ô tô K’ Phi Líp 21/12/2002 Trung bình khá 000518 518-23/K14
66 kỹ sư thực hành Công nghệ ô tô Lê Tấn Hữu Lộc 26/11/2002 Khá 000519 519-23/K14
67 kỹ sư thực hành Công nghệ ô tô Trần Lê Phát Lộc 30/9/2002 Trung bình khá 000520 520-23/K14
68 kỹ sư thực hành Công nghệ ô tô Nguyễn Minh Luân 21/10/2001 Khá 000521 521-23/K14
69 kỹ sư thực hành Công nghệ ô tô Hoàng Nguyễn Nam 09/3/2002 Khá 000522 522-23/K14
70 kỹ sư thực hành Công nghệ ô tô Huỳnh Văn Nghĩa 12/4/2002 Khá 000523 523-23/K14
71 kỹ sư thực hành Công nghệ ô tô Võ Trung Nghĩa 18/11/2002 Trung bình khá 000524 524-23/K14
72 kỹ sư thực hành Công nghệ ô tô Nguyễn Đỗ Trung Nhật 22/10/2002 Trung bình khá 000525 525-23/K14
73 kỹ sư thực hành Công nghệ ô tô Chống Mai Phước 15/9/2002 Khá 000526 526-23/K14
74 kỹ sư thực hành Công nghệ ô tô Nguyễn Minh Tâm 07/4/1999 Trung bình khá 000527 527-23/K14
75 kỹ sư thực hành Công nghệ ô tô Nguyễn Thừa Tạo 21/01/2002 Trung bình khá 000528 528-23/K14
76 kỹ sư thực hành Công nghệ ô tô Đinh Quốc Thịnh 01/01/2002 Khá 000529 529-23/K14
77 kỹ sư thực hành Công nghệ ô tô Nguyễn Ngọc Thoại 11/12/2001 Khá 000530 530-23/K14
78 kỹ sư thực hành Công nghệ ô tô Nguyễn Đình Tiến 02/9/2002 Trung bình khá 000531 531-23/K14
79 kỹ sư thực hành Công nghệ ô tô Đoàn Trung Tính 11/02/2000 Trung bình khá 000532 532-23/K14
80 kỹ sư thực hành Công nghệ ô tô Đỗ Đức Toàn 12/8/2002 Trung bình khá 000533 533-23/K14
81 kỹ sư thực hành Công nghệ ô tô Nguyễn Quang Trường 20/11/2002 Khá 000534 534-23/K14
82 kỹ sư thực hành Công nghệ ô tô Mai Tuấn Tú 05/02/1998 Giỏi 000535 535-23/K14
83 kỹ sư thực hành Công nghệ ô tô Phạm Ngọc Tuân 13/12/2002 Khá 000536 536-23/K14
84 kỹ sư thực hành Công nghệ ô tô Nguyễn Phước An 18/7/2002 Trung bình 000537 537-23/K14
85 kỹ sư thực hành Công nghệ ô tô Đỗ Mạnh Tuấn Anh 21/02/2002 Trung bình khá 000538 538-23/K14
86 kỹ sư thực hành Công nghệ ô tô Nguyễn Ngọc Bửu 29/8/2002 Trung bình khá 000539 539-23/K14
87 kỹ sư thực hành Công nghệ ô tô Đoàn Dương Cãnh 20/01/2001 Trung bình khá 000540 540-23/K14
88 kỹ sư thực hành Công nghệ ô tô Ngô Thành Đạt 28/12/2002 Trung bình khá 000541 541-23/K14
89 kỹ sư thực hành Công nghệ ô tô Nguyễn Văn Hào 15/5/2002 Khá 000542 542-23/K14
90 kỹ sư thực hành Công nghệ ô tô Đoàn Trung Hiếu 14/11/2002 Trung bình khá 000543 543-23/K14
91 kỹ sư thực hành Công nghệ ô tô Nguyễn Trung Hiếu 19/7/1998 Trung bình khá 000544 544-23/K14
92 kỹ sư thực hành Công nghệ ô tô Đoàn Văn Tuấn Khả 01/12/2001 Trung bình khá 000545 545-23/K14
93 kỹ sư thực hành Công nghệ ô tô Nguyễn Hữu Khải 20/4/2002 Khá 000546 546-23/K14
94 kỹ sư thực hành Công nghệ ô tô Ngô Mẫn Khang 04/5/2001 Trung bình khá 000547 547-23/K14
95 kỹ sư thực hành Công nghệ ô tô Trần Tuấn Kiệt 01/02/2002 Trung bình khá 000548 548-23/K14
96 kỹ sư thực hành Công nghệ ô tô K’LYANG MOUR LISTEN 28/10/2002 Trung bình khá 000549 549-23/K14
97 kỹ sư thực hành Công nghệ ô tô Nguyễn Sang Long 10/8/2001 Khá 000550 550-23/K14
98 kỹ sư thực hành Công nghệ ô tô Nguyễn Quốc Luân 20/02/2002 Trung bình khá 000551 551-23/K14
99 kỹ sư thực hành Công nghệ ô tô Phan Minh Mẫn 24/5/2001 Khá 000552 552-23/K14
100 kỹ sư thực hành Công nghệ ô tô Nguyễn Võ Ngọc Nam 18/01/2002 Trung bình khá 000553 553-23/K14
101 kỹ sư thực hành Công nghệ ô tô Nguyễn Trần Minh Ngọc 06/12/2002 Khá 000554 554-23/K14
102 kỹ sư thực hành Công nghệ ô tô Phan Thái Nguyên 07/8/2002 Khá 000555 555-23/K14
103 kỹ sư thực hành Công nghệ ô tô Phùng Duy Nguyễn 07/10/2002 Trung bình khá 000556 556-23/K14
104 kỹ sư thực hành Công nghệ ô tô Nguyễn Chí Nguyện 09/12/2001 Khá 000557 557-23/K14
105 kỹ sư thực hành Công nghệ ô tô Ngô Thành Phát 28/12/2002 Trung bình 000558 558-23/K14
106 kỹ sư thực hành Công nghệ ô tô Nguyễn Thanh Phong 03/6/2002 Trung bình khá 000559 559-23/K14
107 kỹ sư thực hành Công nghệ ô tô Nguyễn Hoàng Phú 27/9/2002 Trung bình khá 000560 560-23/K14
108 kỹ sư thực hành Công nghệ ô tô Nguyễn Hồng Phúc 30/4/2002 Khá 000561 561-23/K14
109 kỹ sư thực hành Công nghệ ô tô Phùng Huy Quý 09/10/2002 Khá 000562 562-23/K14
110 kỹ sư thực hành Công nghệ ô tô Đỗ Văn Tài 08/7/2002 Khá 000563 563-23/K14
111 kỹ sư thực hành Công nghệ ô tô Ngô Anh Thắng 04/4/2002 Trung bình khá 000564 564-23/K14
112 kỹ sư thực hành Công nghệ ô tô Trần Quốc Thắng 20/8/2002 Trung bình khá 000565 565-23/K14
113 kỹ sư thực hành Công nghệ ô tô Nguyễn Trường Thọ 22/3/2002 Khá 000566 566-23/K14
114 kỹ sư thực hành Công nghệ ô tô Phạm Minh Thời 04/5/2002 Khá 000567 567-23/K14
115 kỹ sư thực hành Công nghệ ô tô Nguyễn Tấn Thông 08/4/2001 Trung bình khá 000568 568-23/K14
116 kỹ sư thực hành Công nghệ ô tô Nguyễn Thanh Thức 24/4/2002 Khá 000569 569-23/K14
117 kỹ sư thực hành Công nghệ ô tô Nguyễn Trung Thủy 26/7/2002 Khá 000570 570-23/K14
118 kỹ sư thực hành Công nghệ ô tô Nguyễn Thành Tiến 10/01/2002 Trung bình khá 000571 571-23/K14
119 kỹ sư thực hành Công nghệ ô tô Đinh Xuân Trường 28/4/2002 Khá 000572 572-23/K14
120 kỹ sư thực hành Công nghệ ô tô Lê Hóc Vẹn 27/12/2002 Khá 000573 573-23/K14
121 kỹ sư thực hành Công nghệ ô tô Hán Duy Vinh 05/01/2002 Trung bình khá 000574 574-23/K14
122 kỹ sư thực hành Công nghệ ô tô Nguyễn Văn Anh 13/6/2002 Khá 000575 575-23/K14
123 kỹ sư thực hành Công nghệ ô tô Huỳnh Quốc Cường 19/8/2002 Trung bình khá 000576 576-23/K14
124 kỹ sư thực hành Công nghệ ô tô Cao Phước Đạt 15/5/2002 Khá 000577 577-23/K14
125 kỹ sư thực hành Công nghệ ô tô Điểu Ngọc Hiếu 30/10/2002 Trung bình khá 000578 578-23/K14
126 kỹ sư thực hành Công nghệ ô tô Nguyễn Văn Hiếu 01/12/2002 Khá 000579 579-23/K14
127 kỹ sư thực hành Công nghệ ô tô Trần Xuân Hiếu 04/7/2001 Khá 000580 580-23/K14
128 kỹ sư thực hành Công nghệ ô tô Nguyễn Đỗ Nhựt Huy 03/7/2002 Trung bình khá 000581 581-23/K14
129 kỹ sư thực hành Công nghệ ô tô Nguyễn Hữu Khang 11/11/2002 Giỏi 000582 582-23/K14
130 kỹ sư thực hành Công nghệ ô tô Nguyễn Thanh Khoa 03/8/2002 Khá 000583 583-23/K14
131 kỹ sư thực hành Công nghệ ô tô Trần Ngọc Kỷ 16/5/2002 Khá 000584 584-23/K14
132 kỹ sư thực hành Công nghệ ô tô Nguyễn Thành Lâm 30/01/2002 Khá 000585 585-23/K14
133 kỹ sư thực hành Công nghệ ô tô Đặng Văn Lập 26/11/2002 Trung bình khá 000586 586-23/K14
134 kỹ sư thực hành Công nghệ ô tô Nguyễn Văn Linh 25/9/2002 Trung bình khá 000587 587-23/K14
135 kỹ sư thực hành Công nghệ ô tô Bùi Thanh Nam 17/11/2001 Trung bình khá 000588 588-23/K14
136 kỹ sư thực hành Công nghệ ô tô Nguyễn Bão Ngọc 24/01/2002 Trung bình khá 000589 589-23/K14
137 kỹ sư thực hành Công nghệ ô tô Huỳnh Hữu Nguyễn 20/3/2002 Trung bình khá 000590 590-23/K14
138 kỹ sư thực hành Công nghệ ô tô Võ Minh Nhật 19/10/2002 Khá 000591 591-23/K14
139 kỹ sư thực hành Công nghệ ô tô Huỳnh Ngọc Nho 14/02/2002 Trung bình khá 000592 592-23/K14
140 kỹ sư thực hành Công nghệ ô tô Hoàng Đình Phong 27/5/2000 Khá 000593 593-23/K14
141 kỹ sư thực hành Công nghệ ô tô Trương Huỳnh Minh Quang 02/9/2002 Trung bình khá 000594 594-23/K14
142 kỹ sư thực hành Công nghệ ô tô Nguyễn Việt Quốc 27/11/2002 Trung bình khá 000595 595-23/K14
143 kỹ sư thực hành Công nghệ ô tô Lê Duy Tài 26/7/2002 Trung bình khá 000596 596-23/K14
144 kỹ sư thực hành Công nghệ ô tô Nguyễn Thanh Tài 04/7/2001 Khá 000597 597-23/K14
145 kỹ sư thực hành Công nghệ ô tô Nguyễn Hoàng Quốc Thái 30/3/2000 Khá 000598 598-23/K14
146 kỹ sư thực hành Công nghệ ô tô Võ Quốc Thái 27/11/2002 Khá 000599 599-23/K14
147 kỹ sư thực hành Công nghệ ô tô Nguyễn Quốc Thắng 17/3/2002 Khá 000600 600-23/K14
148 kỹ sư thực hành Công nghệ ô tô Huỳnh Trường Thịnh 06/8/2001 Trung bình 000601 601-23/K14
149 kỹ sư thực hành Công nghệ ô tô Trần Hữu Tiên 26/6/2002 Trung bình khá 000602 602-23/K14
150 kỹ sư thực hành Công nghệ ô tô Đào Thiện Trung 26/8/2002 Khá 000603 603-23/K14
151 kỹ sư thực hành Công nghệ ô tô Nguyễn Quang Trường 27/11/2000 Giỏi 000604 604-23/K14
152 kỹ sư thực hành Công nghệ ô tô Nguyễn Văn Việt 25/6/2000 Khá 000605 605-23/K14
153 kỹ sư thực hành Công nghệ ô tô Danh Hoàng Vũ 02/6/2002 Khá 000606 606-23/K14
154 kỹ sư thực hành Công nghệ ô tô Trần Quốc An 16/5/2002 Khá 000607 607-23/K14
155 kỹ sư thực hành Công nghệ ô tô Hồ Văn Chương 21/8/2002 Khá 000608 608-23/K14
156 kỹ sư thực hành Công nghệ ô tô Trần Hùng Cường 24/6/2001 Khá 000609 609-23/K14
157 kỹ sư thực hành Công nghệ ô tô Dương Quốc Đạt 11/9/2001 Khá 000610 610-23/K14
158 kỹ sư thực hành Công nghệ ô tô Nguyễn Thành Đạt 27/7/2002 Khá 000611 611-23/K14
159 kỹ sư thực hành Công nghệ ô tô Nguyễn Tiến Đạt 20/7/2000 Khá 000612 612-23/K14
160 kỹ sư thực hành Công nghệ ô tô Cao Văn Đoan 10/01/2002 Khá 000613 613-23/K14
161 kỹ sư thực hành Công nghệ ô tô Biện Văn Đồng 03/12/2002 Khá 000614 614-23/K14
162 kỹ sư thực hành Công nghệ ô tô Trần Khánh Dương 10/10/2002 Khá 000615 615-23/K14
163 kỹ sư thực hành Công nghệ ô tô Nguyễn Thành Duy 18/02/2002 Khá 000616 616-23/K14
164 kỹ sư thực hành Công nghệ ô tô Nguyễn Tự Khánh Duy 25/10/2002 Trung bình khá 000617 617-23/K14
165 kỹ sư thực hành Công nghệ ô tô Đinh Hoàng Hải 02/3/2002 Trung bình khá 000618 618-23/K14
166 kỹ sư thực hành Công nghệ ô tô Văn Chí Hiệp 06/01/2002 Khá 000619 619-23/K14
167 kỹ sư thực hành Công nghệ ô tô Trương Trọng Hiếu 04/4/2002 Khá 000620 620-23/K14
168 kỹ sư thực hành Công nghệ ô tô Nguyễn Tấn Huy 28/10/2002 Giỏi 000621 621-23/K14
169 kỹ sư thực hành Công nghệ ô tô Nguyễn Tấn Bảo Huy 20/8/2002 Trung bình khá 000622 622-23/K14
170 kỹ sư thực hành Công nghệ ô tô Nguyễn Minh Kha 17/11/2002 Trung bình khá 000623 623-23/K14
171 kỹ sư thực hành Công nghệ ô tô Nguyễn Duy Khang 04/02/2002 Trung bình khá 000624 624-23/K14
172 kỹ sư thực hành Công nghệ ô tô Trần Bảo Khang 14/5/2002 Giỏi 000625 625-23/K14
173 kỹ sư thực hành Công nghệ ô tô Trần Minh Khang 19/6/2002 Trung bình khá 000626 626-23/K14
174 kỹ sư thực hành Công nghệ ô tô Bùi Trần Thảo Khánh 29/9/2002 Trung bình khá 000627 627-23/K14
175 kỹ sư thực hành Công nghệ ô tô Châu Đăng Khoa 26/11/2002 Trung bình khá 000628 628-23/K14
176 kỹ sư thực hành Công nghệ ô tô Võ Minh Long 25/10/2002 Khá 000629 629-23/K14
177 kỹ sư thực hành Công nghệ ô tô Nguyễn Hữu Luân 03/6/2001 Giỏi 000630 630-23/K14
178 kỹ sư thực hành Công nghệ ô tô Lê Xuân Minh 17/02/1988 Giỏi 000631 631-23/K14
179 kỹ sư thực hành Công nghệ ô tô Cao Quang Nhân 21/01/2002 Khá 000632 632-23/K14
180 kỹ sư thực hành Công nghệ ô tô Nguyễn Văn Phúc 03/5/2002 Trung bình khá 000633 633-23/K14
181 kỹ sư thực hành Công nghệ ô tô Trương Hoàng Sơn 03/12/2002 Khá 000634 634-23/K14
182 kỹ sư thực hành Công nghệ ô tô Châu Thành Tài 26/7/2002 Giỏi 000635 635-23/K14
183 kỹ sư thực hành Công nghệ ô tô Phạm Phú Tài 16/02/2002 Trung bình khá 000636 636-23/K14
184 kỹ sư thực hành Công nghệ ô tô Võ Tấn Tài 08/3/2002 Khá 000637 637-23/K14
185 kỹ sư thực hành Công nghệ ô tô Bùi Duy Tân 08/10/2002 Trung bình khá 000638 638-23/K14
186 kỹ sư thực hành Công nghệ ô tô Đặng Hữu Tấn 30/7/2002 Khá 000639 639-23/K14
187 kỹ sư thực hành Công nghệ ô tô Nguyễn Nhựt Thanh 20/10/2001 Khá 000640 640-23/K14
188 kỹ sư thực hành Công nghệ ô tô Lê Trọng Thành 10/02/2002 Khá 000641 641-23/K14
189 kỹ sư thực hành Công nghệ ô tô Chu Thành Thiện 13/01/2002 Giỏi 000642 642-23/K14
190 kỹ sư thực hành Công nghệ ô tô Nguyễn Văn Thiện 14/3/2001 Khá 000643 643-23/K14
191 kỹ sư thực hành Công nghệ ô tô Mai Đức Thuận 10/8/2002 Khá 000644 644-23/K14
192 kỹ sư thực hành Công nghệ ô tô Trần Văn Tình 20/6/2002 Khá 000645 645-23/K14
193 kỹ sư thực hành Công nghệ ô tô Nguyễn Minh Trình 20/3/2002 Khá 000646 646-23/K14
194 kỹ sư thực hành Công nghệ ô tô Hà Minh Trung 06/7/2002 Khá 000647 647-23/K14
195 kỹ sư thực hành Công nghệ ô tô Lê Nhựt Trường 10/01/2002 Khá 000648 648-23/K14
196 kỹ sư thực hành Công nghệ ô tô Nguyễn Thanh Tùng 15/10/2001 Khá 000649 649-23/K14
197 kỹ sư thực hành Cắt gọt kim loại Nguyễn Văn Thanh Bảo 16/3/2001 Trung bình khá 000650 650-23/K14
198 kỹ sư thực hành Cắt gọt kim loại Võ Đức Chính 02/01/2002 Khá 000651 651-23/K14
199 kỹ sư thực hành Cắt gọt kim loại Huỳnh Huy Đông 15/10/2002 Trung bình khá 000652 652-23/K14
200 kỹ sư thực hành Cắt gọt kim loại Nguyễn Tiến Dũng 04/7/2001 Trung bình khá 000653 653-23/K14
201 kỹ sư thực hành Cắt gọt kim loại Đặng Quốc Dương 03/8/2001 Khá 000654 654-23/K14
202 kỹ sư thực hành Cắt gọt kim loại Huỳnh Lê Thanh Giàu 01/5/2001 Trung bình khá 000655 655-23/K14
203 kỹ sư thực hành Cắt gọt kim loại Đàm Văn Hòa 08/11/2001 Trung bình khá 000656 656-23/K14
204 kỹ sư thực hành Cắt gọt kim loại Nguyễn Thanh Huy 25/4/2002 Trung bình khá 000657 657-23/K14
205 kỹ sư thực hành Cắt gọt kim loại Thân Hoàng Quốc Huy 13/4/2002 Giỏi 000658 658-23/K14
206 kỹ sư thực hành Cắt gọt kim loại Nguyễn Hữu Khoa 15/7/2002 Trung bình khá 000659 659-23/K14
207 kỹ sư thực hành Cắt gọt kim loại Huỳnh Kim Lộc 03/3/2002 Trung bình khá 000660 660-23/K14
208 kỹ sư thực hành Cắt gọt kim loại Trần Hoàng Long 06/11/2001 Trung bình khá 000661 661-23/K14
209 kỹ sư thực hành Cắt gọt kim loại Trần Văn Ngọ 24/02/2001 Giỏi 000662 662-23/K14
210 kỹ sư thực hành Cắt gọt kim loại Trần Văn Quang 13/11/2002 Trung bình khá 000663 663-23/K14
211 kỹ sư thực hành Cắt gọt kim loại Võ Đình Song 12/5/2002 Khá 000664 664-23/K14
212 kỹ sư thực hành Cắt gọt kim loại Hồ Ngọc Thuận 25/02/2002 Trung bình khá 000665 665-23/K14
213 kỹ sư thực hành Cắt gọt kim loại Lâm Đại Tín 18/4/1999 Trung bình khá 000666 666-23/K14
214 kỹ sư thực hành Cắt gọt kim loại Đoàn Xuân Trường 01/01/2002 Khá 000667 667-23/K14
215 kỹ sư thực hành Cắt gọt kim loại Trần Vũ Hoàng Tú 27/6/2000 Trung bình khá 000668 668-23/K14
216 kỹ sư thực hành Cắt gọt kim loại Lê Thanh Tuệ 12/5/2002 Giỏi 000669 669-23/K14
217 kỹ sư thực hành Cắt gọt kim loại Phan Thanh Vĩ 19/5/2001 Khá 000670 670-23/K14
218 kỹ sư thực hành Cắt gọt kim loại Nguyễn Thanh Vũ 07/4/2002 Khá 000671 671-23/K14
219 kỹ sư thực hành Cắt gọt kim loại Nguyễn Minh Chí 22/01/2002 Trung bình khá 000672 672-23/K14
220 kỹ sư thực hành Cắt gọt kim loại Di Hồng Chiến 01/7/2002 Khá 000673 673-23/K14
221 kỹ sư thực hành Cắt gọt kim loại Trương Phúc Danh 24/10/2002 Trung bình khá 000674 674-23/K14
222 kỹ sư thực hành Cắt gọt kim loại Phạm Phát Đạt 05/6/2002 Trung bình khá 000675 675-23/K14
223 kỹ sư thực hành Cắt gọt kim loại Đinh Phương Dinh 08/11/2002 Giỏi 000676 676-23/K14
224 kỹ sư thực hành Cắt gọt kim loại Nguyễn Thanh Hải 22/8/2002 Khá 000677 677-23/K14
225 kỹ sư thực hành Cắt gọt kim loại Lê Ngọc Hên 20/8/2002 Khá 000678 678-23/K14
226 kỹ sư thực hành Cắt gọt kim loại Nguyễn Công Khánh 15/11/2002 Khá 000679 679-23/K14
227 kỹ sư thực hành Cắt gọt kim loại Nguyễn Thái Hoàng Lai 25/9/2002 Giỏi 000680 680-23/K14
228 kỹ sư thực hành Cắt gọt kim loại Nguyễn Thành Linh 13/6/2002 Khá 000681 681-23/K14
229 kỹ sư thực hành Cắt gọt kim loại Nguyễn Đức Phi Long 13/01/2002 Trung bình khá 000682 682-23/K14
230 kỹ sư thực hành Cắt gọt kim loại Ngô Thanh Lực 27/01/2002 Khá 000683 683-23/K14
231 kỹ sư thực hành Cắt gọt kim loại Phan Tấn Lực 28/02/2002 Khá 000684 684-23/K14
232 kỹ sư thực hành Cắt gọt kim loại Mai Hải Minh 19/3/2001 Trung bình khá 000685 685-23/K14
233 kỹ sư thực hành Cắt gọt kim loại Bùi Tuấn Nghĩa 02/02/2001 Khá 000686 686-23/K14
234 kỹ sư thực hành Cắt gọt kim loại Đỗ Hữu Ngọc 19/10/2001 Trung bình khá 000687 687-23/K14
235 kỹ sư thực hành Cắt gọt kim loại Dương Thành Nhân 28/12/2002 Trung bình khá 000688 688-23/K14
236 kỹ sư thực hành Cắt gọt kim loại Mã Minh Oai 10/01/2002 Khá 000689 689-23/K14
237 kỹ sư thực hành Cắt gọt kim loại Võ Minh Phước 20/10/2002 Khá 000690 690-23/K14
238 kỹ sư thực hành Cắt gọt kim loại Lý Long Thịnh 28/3/2002 Khá 000691 691-23/K14
239 kỹ sư thực hành Cắt gọt kim loại Trần Quang Triển 02/01/1998 Giỏi 000692 692-23/K14
240 kỹ sư thực hành Cắt gọt kim loại Trần Hiếu Trung 14/7/2001 Trung bình khá 000693 693-23/K14
241 kỹ sư thực hành Cắt gọt kim loại Nguyễn Ngọc Tú 28/8/2002 Khá 000694 694-23/K14
242 kỹ sư thực hành Cắt gọt kim loại Hà Thanh Tùng 01/10/2002 Giỏi 000695 695-23/K14
243 kỹ sư thực hành Cắt gọt kim loại Dương Trọng Vĩ 18/3/2002 Trung bình khá 000696 696-23/K14
244 kỹ sư thực hành Điện công nghiệp Ya Ấm 30/7/2002 Trung bình khá 000697 697-23/K14
245 kỹ sư thực hành Điện công nghiệp Ngô Khả Ân 30/3/2002 Trung bình khá 000698 698-23/K14
246 kỹ sư thực hành Điện công nghiệp Đỗ Nguyễn Hoàng Anh 26/9/2002 Khá 000699 699-23/K14
247 kỹ sư thực hành Điện công nghiệp Nguyễn Tuấn Anh 30/4/2002 Khá 000700 700-23/K14
248 kỹ sư thực hành Điện công nghiệp Nguyễn Cao Cường 18/11/2002 Trung bình khá 000701 701-23/K14
249 kỹ sư thực hành Điện công nghiệp Lã Xuân Đạt 21/12/2000 Khá 000702 702-23/K14
250 kỹ sư thực hành Điện công nghiệp Nguyễn Trọng Đạt 01/12/2002 Khá 000703 703-23/K14
251 kỹ sư thực hành Điện công nghiệp Nguyễn Minh Duy 07/3/2002 Trung bình khá 000704 704-23/K14
252 kỹ sư thực hành Điện công nghiệp Trần Phương Duy 28/5/2002 Trung bình khá 000705 705-23/K14
253 kỹ sư thực hành Điện công nghiệp Bùi Thanh Hiệp 21/9/2002 Trung bình khá 000706 706-23/K14
254 kỹ sư thực hành Điện công nghiệp Lê Tấn Hoàn 14/4/1998 Trung bình khá 000707 707-23/K14
255 kỹ sư thực hành Điện công nghiệp Trần Công Huy 27/01/2002 Trung bình khá 000708 708-23/K14
256 kỹ sư thực hành Điện công nghiệp Lê Minh Khai 17/10/2002 Trung bình khá 000709 709-23/K14
257 kỹ sư thực hành Điện công nghiệp Đặng Minh Khang 28/11/2002 Trung bình khá 000710 710-23/K14
258 kỹ sư thực hành Điện công nghiệp Trần Hoàng Khương 17/11/2002 Khá 000711 711-23/K14
259 kỹ sư thực hành Điện công nghiệp Nguyễn Trần Trung Kiên 03/5/2002 Khá 000712 712-23/K14
260 kỹ sư thực hành Điện công nghiệp Nông Trung Lành 01/5/2001 Trung bình khá 000713 713-23/K14
261 kỹ sư thực hành Điện công nghiệp Trương Nguyễn Quốc Mẫn 15/5/2001 Khá 000714 714-23/K14
262 kỹ sư thực hành Điện công nghiệp Dương Văn Minh 26/7/2001 Trung bình 000715 715-23/K14
263 kỹ sư thực hành Điện công nghiệp Lê Bình Phương 07/12/2002 Khá 000716 716-23/K14
264 kỹ sư thực hành Điện công nghiệp Huỳnh Tấn Quân 01/02/2002 Khá 000717 717-23/K14
265 kỹ sư thực hành Điện công nghiệp Phan Đình Thế Sỹ 23/3/2002 Khá 000718 718-23/K14
266 kỹ sư thực hành Điện công nghiệp Nguyễn Đình Tâm 23/10/2002 Trung bình khá 000719 719-23/K14
267 kỹ sư thực hành Điện công nghiệp Nguyễn Duy Tân 23/12/2002 Trung bình khá 000720 720-23/K14
268 kỹ sư thực hành Điện công nghiệp Nguyễn Xuân Thái 25/02/2002 Giỏi 000721 721-23/K14
269 kỹ sư thực hành Điện công nghiệp Lê Sỹ Thắng 24/5/2001 Giỏi 000722 722-23/K14
270 kỹ sư thực hành Điện công nghiệp Nguyễn Văn Thắng 12/7/2002 Trung bình khá 000723 723-23/K14
271 kỹ sư thực hành Điện công nghiệp Nguyễn Công Anh Thuận 14/8/2001 Trung bình khá 000724 724-23/K14
272 kỹ sư thực hành Điện công nghiệp Huỳnh Đức Tính 08/8/2001 Trung bình khá 000725 725-23/K14
273 kỹ sư thực hành Điện công nghiệp Thạch Trung Trực 28/9/2002 Trung bình khá 000726 726-23/K14
274 kỹ sư thực hành Điện công nghiệp Phan Công Truyền 30/4/2001 Trung bình khá 000727 727-23/K14
275 kỹ sư thực hành Điện công nghiệp Đào Anh Tuấn 08/6/2002 Khá 000728 728-23/K14
276 kỹ sư thực hành Điện công nghiệp Ngô Đại Vệ 06/6/2002 Trung bình khá 000729 729-23/K14
277 kỹ sư thực hành Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí Tống Tuấn Anh 20/11/2002 Trung bình khá 000730 730-23/K14
278 kỹ sư thực hành Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí Trần Quốc Anh 19/11/2002 Khá 000731 731-23/K14
279 kỹ sư thực hành Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí Phạm Thanh Bình 07/8/2002 Khá 000732 732-23/K14
280 kỹ sư thực hành Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí Lê Tấn Đạt 25/6/2002 Giỏi 000733 733-23/K14
281 kỹ sư thực hành Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí Dương Đình Dương 03/8/2002 Khá 000734 734-23/K14
282 kỹ sư thực hành Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí Lê Quốc Duy 20/02/2002 Khá 000735 735-23/K14
283 kỹ sư thực hành Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí Trần Quang Duy 06/4/2002 Khá 000736 736-23/K14
284 kỹ sư thực hành Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí Phan Văn Giàu 30/9/2002 Khá 000737 737-23/K14
285 kỹ sư thực hành Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí Nguyễn Sơn Hải 29/11/2001 Khá 000738 738-23/K14
286 kỹ sư thực hành Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí Nguyễn Minh Hoàng 31/12/2002 Khá 000739 739-23/K14
287 kỹ sư thực hành Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí Võ Văn Hoàng 20/8/2002 Khá 000740 740-23/K14
288 kỹ sư thực hành Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí Nguyễn Duy Hưng 20/11/2002 Trung bình khá 000741 741-23/K14
289 kỹ sư thực hành Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí Huỳnh Duy Khánh 06/3/2001 Khá 000742 742-23/K14
290 kỹ sư thực hành Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí Ngô Trọng Nghĩa 24/3/2002 Khá 000743 743-23/K14
291 kỹ sư thực hành Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí Võ Trọng Nghĩa 16/10/1994 Trung bình khá 000744 744-23/K14
292 kỹ sư thực hành Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí Trần Văn Ngọc 28/8/2002 Khá 000745 745-23/K14
293 kỹ sư thực hành Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí Phó Nguyên 10/11/2002 Trung bình khá 000746 746-23/K14
294 kỹ sư thực hành Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí Nguyễn Phú Quốc 08/8/2002 Trung bình khá 000747 747-23/K14
295 kỹ sư thực hành Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí Phạm Phú Quốc 28/5/2002 Khá 000748 748-23/K14
296 kỹ sư thực hành Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí Nguyễn Văn Til 24/7/2002 Giỏi 000749 749-23/K14
297 kỹ sư thực hành Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí Lâm Hữu Tín 15/01/2001 Khá 000750 750-23/K14
298 kỹ sư thực hành Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí Trần Anh Tuấn 11/7/2002 Khá 000751 751-23/K14
299 kỹ sư thực hành Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí Nguyễn Việt Anh 12/11/2002 Khá 000752 752-23/K14
300 kỹ sư thực hành Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí Nguyễn Chí Công 03/10/2002 Trung bình khá 000753 753-23/K14
301 kỹ sư thực hành Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí Cao Thành Đạt 20/5/2002 Khá 000754 754-23/K14
302 kỹ sư thực hành Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí Vũ Đức Duy 02/11/2002 Trung bình khá 000755 755-23/K14
303 kỹ sư thực hành Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí Hồ Văn Hào 21/7/2002 Trung bình khá 000756 756-23/K14
304 kỹ sư thực hành Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí Nguyễn Hoàng Hiệp 16/10/2002 Khá 000757 757-23/K14
305 kỹ sư thực hành Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí Trần Văn Hòa 28/02/2002 Giỏi 000758 758-23/K14
306 kỹ sư thực hành Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí Phạm Nguyễn Đức Hoàn 10/5/2002 Khá 000759 759-23/K14
307 kỹ sư thực hành Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí Lưu Gia Huy 20/8/2002 Khá 000760 760-23/K14
308 kỹ sư thực hành Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí Trần Quang Khải 21/01/2002 Trung bình khá 000761 761-23/K14
309 kỹ sư thực hành Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí Bùi Thanh Long 25/01/1999 Khá 000762 762-23/K14
310 kỹ sư thực hành Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí Trần Duy Nhất 25/6/2001 Khá 000763 763-23/K14
311 kỹ sư thực hành Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí Nguyễn Thành Niên 21/3/2001 Khá 000764 764-23/K14
312 kỹ sư thực hành Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí Trịnh Hoàng Phú 25/6/2002 Khá 000765 765-23/K14
313 kỹ sư thực hành Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí Ngô Hoàng Phúc 06/10/2001 Giỏi 000766 766-23/K14
314 kỹ sư thực hành Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí Trương Nhật Phương 09/11/2002 Khá 000767 767-23/K14
315 kỹ sư thực hành Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí Đậu Văn Quang 12/02/2002 Trung bình khá 000768 768-23/K14
316 kỹ sư thực hành Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí Nguyễn Thành Tài 19/4/2002 Trung bình khá 000769 769-23/K14
317 kỹ sư thực hành Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí Trần Đạt Thành 11/3/2002 Trung bình khá 000770 770-23/K14
318 kỹ sư thực hành Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí Nguyễn Văn Thao 10/8/2001 Giỏi 000771 771-23/K14
319 kỹ sư thực hành Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí Hồ Quang Tiến 01/6/2002 Giỏi 000772 772-23/K14
320 kỹ sư thực hành Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí Trần Văn Toán 22/7/2002 Khá 000773 773-23/K14
321 kỹ sư thực hành Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí Nguyễn Xuân Trường 04/9/2002 Giỏi 000774 774-23/K14
322 kỹ sư thực hành Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí Phạm Quang Trường 24/02/2002 Trung bình khá 000775 775-23/K14
323 kỹ sư thực hành Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí Ngô Hoàng Anh Tuấn 12/11/2002 Khá 000776 776-23/K14
324 kỹ sư thực hành Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí Cai Văn Tùng 22/9/2002 Trung bình khá 000777 777-23/K14
325 kỹ sư thực hành Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí Trương Minh Xuân 02/01/2002 Khá 000778 778-23/K14
326 kỹ sư thực hành Xây dựng cầu đường bộ Nguyễn Trường An 23/9/2002 Khá 000779 779-23/K14
327 kỹ sư thực hành Xây dựng cầu đường bộ Trần Quốc Anh 15/10/2002 Giỏi 000780 780-23/K14
328 kỹ sư thực hành Xây dựng cầu đường bộ Nguyễn Minh Ánh 01/7/2002 Trung bình khá 000781 781-23/K14
329 kỹ sư thực hành Xây dựng cầu đường bộ Phạm Nhân Điền 16/9/2001 Giỏi 000782 782-23/K14
330 kỹ sư thực hành Xây dựng cầu đường bộ Lê Ngọc Hải 19/11/2001 Khá 000783 783-23/K14
331 kỹ sư thực hành Xây dựng cầu đường bộ Trần Minh Hiếu 02/3/2002 Khá 000784 784-23/K14
332 kỹ sư thực hành Xây dựng cầu đường bộ Châu Văn Hòi 26/02/1996 Giỏi 000785 785-23/K14
333 kỹ sư thực hành Xây dựng cầu đường bộ Trần Quang Khải 02/01/2001 Khá 000786 786-23/K14
334 kỹ sư thực hành Xây dựng cầu đường bộ Trần Đặng Minh Mẩn 20/02/2002 Khá 000787 787-23/K14
335 kỹ sư thực hành Xây dựng cầu đường bộ Lê Nguyễn Thái Minh 25/7/2002 Khá 000788 788-23/K14
336 kỹ sư thực hành Xây dựng cầu đường bộ Lê Văn Minh 18/10/2002 Khá 000789 789-23/K14
337 kỹ sư thực hành Xây dựng cầu đường bộ Trần Hoàng Nhịn 04/02/1993 Giỏi 000790 790-23/K14
338 kỹ sư thực hành Xây dựng cầu đường bộ Đoàn Nhật Thiên 10/02/2000 Khá 000791 791-23/K14
339 kỹ sư thực hành Xây dựng cầu đường bộ Phạm Minh Tiến 02/9/2001 Khá 000792 792-23/K14
340 kỹ sư thực hành Xây dựng cầu đường bộ Nguyễn Lê Đức Tín 30/6/1999 Khá 000793 793-23/K14
341 kỹ sư thực hành Xây dựng cầu đường bộ Lê Trung Tính 04/3/2001 Khá 000794 794-23/K14
342 kỹ sư thực hành Xây dựng cầu đường bộ Nguyễn Hữu Tình 18/6/2001 Khá 000795 795-23/K14
343 kỹ sư thực hành Xây dựng cầu đường bộ Trần Huỳnh Khánh Vân 01/4/2002 Giỏi 000796 796-23/K14
344 kỹ sư thực hành Xây dựng cầu đường bộ Quách Lâm Trường Vũ 01/4/2001 Khá 000797 797-23/K14
345 cử nhân thực hành Kế toán doanh nghiệp Đinh Kiều Anh 12/6/1998 Giỏi 000798 798-23/K14
346 cử nhân thực hành Kế toán doanh nghiệp Lưu Thị Ngọc Cẩm 21/3/2002 Giỏi 000799 799-23/K14
347 cử nhân thực hành Kế toán doanh nghiệp Phạm Thùy Dương 25/3/2002 Khá 000800 800-23/K14
348 cử nhân thực hành Kế toán doanh nghiệp Võ Thị Dương 04/01/2002 Khá 000801 801-23/K14
349 cử nhân thực hành Kế toán doanh nghiệp Võ Nguyễn Thanh Hằng 02/12/2001 Khá 000802 802-23/K14
350 cử nhân thực hành Kế toán doanh nghiệp Nguyễn Chí Hùng 27/11/1999 Trung bình khá 000803 803-23/K14
351 cử nhân thực hành Kế toán doanh nghiệp Nguyễn Thị Hồng Luyến 02/9/1990 Xuất sắc 000804 804-23/K14
352 cử nhân thực hành Kế toán doanh nghiệp Lê Thị Tuyết Nhã 09/01/1999 Giỏi 000805 805-23/K14
353 cử nhân thực hành Kế toán doanh nghiệp Nguyễn Ngọc Yến Nhi 07/8/2002 Khá 000806 806-23/K14
354 cử nhân thực hành Kế toán doanh nghiệp Lê Thị Lệ Tâm 25/12/1985 Giỏi 000807 807-23/K14
355 cử nhân thực hành Kế toán doanh nghiệp Phạm Thị Thanh 05/02/2002 Khá 000808 808-23/K14
356 cử nhân thực hành Kế toán doanh nghiệp Nguyễn Thị Phương Thảo 04/8/2002 Khá 000809 809-23/K14
357 cử nhân thực hành Kế toán doanh nghiệp Phan Kim Thi 29/01/2001 Giỏi 000810 810-23/K14
358 cử nhân thực hành Kế toán doanh nghiệp Lê Thị Kim Thoại 26/02/2000 Khá 000811 811-23/K14
359 cử nhân thực hành Kế toán doanh nghiệp Nguyễn Xuân Tiến 19/3/2002 Trung bình khá 000812 812-23/K14
360 cử nhân thực hành Kế toán doanh nghiệp Nguyễn Thị Ngọc Trân 26/11/1996 Giỏi 000813 813-23/K14
361 cử nhân thực hành Kế toán doanh nghiệp Phạm Thị Ngọc Trang 17/12/2002 Khá 000814 814-23/K14
362 cử nhân thực hành Kế toán doanh nghiệp Phan Thị Kiều Trinh 15/6/2000 Xuất sắc 000815 815-23/K14
363 cử nhân thực hành Kế toán doanh nghiệp Huỳnh Thảo Vi 03/02/2002 Khá 000816 816-23/K14
364 cử nhân thực hành Kế toán doanh nghiệp Nguyễn Ngọc Triều Vy 08/8/2001 Khá 000817 817-23/K14
365 kỹ sư thực hành Công nghệ ô tô Đặng Hữu Lãm 22/6/2001 Trung bình khá 000818 818-23/K13
366 kỹ sư thực hành Công nghệ ô tô Nguyễn Văn Quý 08/02/2000 Trung bình khá 000819 819-23/K13
367 kỹ sư thực hành Công nghệ ô tô Y Công ByĂ 26/6/1999 Trung bình khá 000820 820-23/K13
368 kỹ sư thực hành Cắt gọt kim loại Nguyễn Đức Duy 12/3/2001 Trung bình khá 000821 821-23/K13
369 kỹ sư thực hành Điện công nghiệp Huỳnh Thanh Huy 19/3/1998 Khá 000822 822-23/K10
370 kỹ sư thực hành Điện công nghiệp Nguyễn Thái Hiếu 25/4/2001 Trung bình khá 000823 823-23/K13
371 kỹ sư thực hành Điện công nghiệp Trương Thành Long 05/9/2000 Trung bình khá 000824 824-23/K13
372 kỹ sư thực hành Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí Nguyễn Đức Duy 17/02/2001 Khá 000825 825-23/K13
373 kỹ sư thực hành Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí Nguyễn Mạnh Hùng 07/7/2001 Trung bình khá 000826 826-23/K13
374 kỹ sư thực hành Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí Võ Văn Vĩ 06/12/2001 Khá 000827 827-23/K13
375 cử nhân thực hành Kế toán doanh nghiệp Võ Thị Trúc Chi 17/11/2001 Khá 000828 828-23/K13
376 cử nhân thực hành Kế toán doanh nghiệp Trương Thị Nhi 20/6/2001 Khá 000829 829-23/K13

Danh sách sinh viên tốt nghiệp hệ Cao đẳng các khóa:

  • Theo Quyết định số 316/QĐ-CĐGTVTTWIII ngày 06-10-2023 >><<
  • Theo Quyết định số: 110/QĐ-CĐGTVTTWIII ngày 11-05-2023 >><<
  • Theo Quyết định số: 90/QĐ-CĐGTVTTWIII ngày 28-06-2022 >><<
  • Theo Quyết định số: 78/QĐ-CĐGTVTTWIII ngày 02-06-2022 >><<
  • Theo Quyết định số: 66/QĐ-CĐGTVTTWIII ngày 15-04-2021>><<
  • Theo Quyết định số: 18/QĐ- CĐGTVTTWIII ngày 13-02-2020 >><<
All in one