CHUẨN ĐẦU RA
I. HỆ CAO ĐẲNG
STT | TÊN NGHỀ | MÃ NGHỀ | CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO |
CHUẨN ĐẦU RA |
1 | Cắt gọt kim loại (cơ khí chế tạo) | 50510201 | Xem chi tiết | Xem chi tiết |
2 | Công nghệ ôtô ( cơ khí động lực) | 50510222 | Xem chi tiết | Xem chi tiết |
3 | Kế toán doanh nghiệp | 50340301 | Xem chi tiết | Xem chi tiết |
4 | Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính | 50480101 | Xem chi tiết | Xem chi tiết |
5 | Quản trị mạng máy tính | 50480206 | Xem chi tiết | Xem chi tiết |
6 | Xây dựng cầu đường bộ | 50510108 | Xem chi tiết | Xem chi tiết |
7 | Điện công nghiệp | 50510302 | Xem chi tiết | Xem chi tiết |
8 | Điện tử công nghiệp | 50510345 | Xem chi tiết | Xem chi tiết |
9 | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | 50510339 | Xem chi tiết | Xem chi tiết |
10 | Quản trị doanh nghiệp vừa và nhỏ | 50340402 | Xem chi tiết | Xem chi tiết |
11 | Quản trị kinh doanh vận tải đường bộ | 50340103 | Xem chi tiết | Xem chi tiết |
12 | Công nghệ Hàn | 50510203 | Xem chi tiết |
II. HỆ TRUNG CẤP
STT | TÊN NGHỀ | MÃ NGHỀ | CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO |
CHUẨN ĐẦU RA |
1 | Cắt gọt kim loại (cơ khí chế tạo) | 40510201 | Xem chi tiết | Xem chi tiết |
2 | Công nghệ ôtô | 40510222 | Xem chi tiết | Xem chi tiết |
3 | Thiết kế trang Web | 40480209 | Xem chi tiết | Xem chi tiết |
4 | Điện công nghiệp | 40510302 | Xem chi tiết | |
5 | Công nghệ Hàn | 40510203 | Xem chi tiết | |
6 | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | 40510339 | Xem chi tiết | Xem chi tiết |
7 | Vận hành máy thi công mặt đường | 40510249 | Xem chi tiết | Xem chi tiết |
8 | Vận hành máy thi công nền | 40510248 | Xem chi tiết | Xem chi tiết |
9 | Xếp dỡ cơ giới tổng hợp (xe nâng) | 40510256 | Xem chi tiết | Xem chi tiết |